Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
show business




show+business
['∫ou'biznis]
Cách viết khác:
showbiz
['∫oubiz]
danh từ
công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, (điện ảnh), xiếc...)


/'ʃou'biznis/

danh từ
công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "show business"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.